Campos Belos
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Goiano |
• Tổng cộng | 18.849 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Chapada dos Veadeiros |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 25,9/km2 (67/mi2) |
Campos Belos
Bang | Goiás |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte Goiano |
• Tổng cộng | 18.849 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 62 |
Tiểu vùng | Chapada dos Veadeiros |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 25,9/km2 (67/mi2) |
Thực đơn
Campos BelosLiên quan
Campos do Jordão Campostichomma Campos Novos Paulista Campos, Mallorca Campos Borges Camposanto Campos Sales Campos Altos Campospinoso CamposanoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Campos Belos http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...